Ảnh giải phẫu
https://drive.google.com/file/d/0B_B00ZH1RWREOGJqUVNDUGVGZHc/view
52 phác đồ Diện Chẩn thường dùng "52 Phác đồ Diện Chẩn thường dùng" vừa là các phác đồ hỗ trợ, vừa là các phác đồ điều t...
VÙNG CƠ QUAN
|
HUYỆT
|
ĐẦU
| |
* Đỉnh đầu
|
126, 103, 50, 51, 37, 87, 106, 365, 189
|
* Nửa bên đầu
|
41, 54, 55, 100, 180, 61, 3, 184, 437, 51, 235
|
* Sau đầu gáy
|
87, 106, 156, 26, 8, 65, 188, 290, 100, 54, 55, 201, 267, 127
|
* Trán
|
60, 39, 51, 37, 106, 61, 103, 197
|
* Toàn đầu
|
37, 50, 103, 87, 51, 19, 0, 26
|
* Tai
|
65, 179, 290, 235, 197, 45, 41, 421, 145, 15, 138, 57, 0, 332
|
* Gờ mày
|
156, 457
|
* Mắt
|
102, 100, 130, 188, 196, 80, 330, 197, 175, 423, 103, 422, 421, 16, 6, 106, 12
|
* Mũi
|
126, 377, 379, 103, 106, 107, 108, 26, 184, 1, 61, 39, 138,
467, 7, 50, 19, 3, 240
|
* Môi, miệng
|
37, 39, 61, 3, 53, 236, 127, 228, 29, 227, 226, 8
|
* Cổ
|
26, 19, 8, 12, 106, 107, 20, 290
|
* Họng
|
8, 312, 61, 14, 275, 96, 109, 19, 26
|
* Lưỡi
|
8, 79, 312, 57, 60, 26, 109, 196, 61
|
* Răng
|
8, 188, 196, 26, 34, 57, 60, 39, 38, 45, 127, 22, 300, 0, 180, 14, 100, 3, 16
|
* Mặt
|
60, 57, 37, 58, 61, 39, 3
|
VAI – TAY
| |
* Bả vai
|
477, 106, 107, 310, 360, 34, 97, 98, 13,421, 120, 139, 38, 12, 4, 0, 124
|
* Khớp vai
|
88, 65, 559, 278, 564, 73, 354, 219
|
* Cánh tay trên
|
97, 98, 99, 360, 267, 60, 51, 38, 0, 73
|
* Khuỷu tay
|
28, 98, 99, 360, 267, 60, 51, 0, 73
|
* Cổ tay
|
100, 130, 235, 41, 70, 131, 0
|
* Bàn tay
|
460, 130, 60
|
* Các khớp ngón tay
|
19, 460, 130, 60, 50
|
* Ngón tay cái
|
61, 180, 3
|
* Ngón tay trỏ
|
319,39, 177, 100
|
* Ngón tay giữa
|
38, 44, 195, 50
|
* Ngón tay áp út
|
29, 222, 185, 459
|
* Ngón tay út
|
85, 191, 60, 0
|
MÔNG – ĐÙI - CHÂN
| |
* Mông
|
5,210,219,377,277,91
|
* Háng
|
64,74,145
|
* Đùi
|
7,17,113,38,37,50,3,19
|
* Khoeo (nhượng)
|
29,222,
|
* Đầu gối
|
9,96,197,39,156,422,129
|
* Cẳng chân
|
6,96,156,50,300,85
|
* Cổ chân
|
107,310,347
|
* Bàn chân
|
34,51,
|
* Gót chân
|
127,107,310,461,286
|
* Ngón chân cái
|
97,254,343
|
* Ngón chân trỏ
|
255,34,344
|
* Ngón chân giữa
|
256,345,477,65
|
* Ngón chân áp út
|
257,346,240
|
* Ngón chân út
|
292,293,26
|
NGỰC – LƯNG – BỤNG
| |
* Ngực
|
189,73,467,491,269,3,60,13
|
* Vú
|
60,63,12,73,39,59,179,283
|
* Cột sống lưng
|
19,342,1,143,63,558,559,560,219,19
|
* Thắt lưng
|
290,1,19,43,45,342,341,300,21,0,210,560,127
|
* Giữa hai bả vai
|
310,491,360,565,561,421,420,332
|
* Quanh rốn (bụng)
|
127,0,113,29,222,53,63
|
* Trên rốn
|
19,63,53,61,58,39,37,50,7,17,113
|
* Dưới rốn
|
127,22,87,235,156,347,236,227
|
DA – NIÊM MẠC
| |
26, 3, 61, 19, 79, 13
| |
NÃO – THẦN KINH
| |
1, 124, 103, 300, 34, 126, 125, 65, 197, 175, 8
| |
CƠ QUAN SINH DỤC
| |
* Dương vật
|
19,63, 1,50,0,26,37,53,235,23,174
|
* Dịch hoàn
|
7,113,287,73,156,35,65
|
* Âm hộ, âm đạo
|
3,63,19
|
* Tử cung
|
61,63,1,53,19,174,23
|
* Buồng trứng
|
7,113,287,65,73,156,347,210
|
* Hậu môn
|
19, 126, 365, 50, 127, 143
|
NỘI TẠNG
| |
* Tim (Tâm – Tâm bào)
|
8,12,20,269,34,54,55,276,59,60,57,106,107,191,103,87,127
|
* Ruột non (Tiểu trường)
|
127,22,34,8,236, 226,227,228,29
|
* Gan (Can)
|
50, 103,197,58,189,423+,233,356,47,303,421+,70
|
* Mật (Đởm)
|
41,184,139,54,55,124+
|
* Lá lách (Tỳ)
|
37,40,124-,132,481,423
|
* Tụy tạng (Tỳ)
|
38,63, 7,113,17
|
* Bao tử (Vị)
|
39,120,121,64,5,7,113,37,61,54,55,45,63,19,50,127,
310,405,34,74,,421
|
* Phổi (Phế)
|
26,3,13,61,28,132,491,125,128,269,276,279,275,109,310,360
|
* Ruột già (Đại trường)
|
342,19,38,9,143,104,105,561,98,97,510
|
* Thận
|
0,300,1,45,19, 43,290,17,29,22,38,560,210,342,301,302,73
219
|
* Bọng đái
|
85,87,22,235,53,26,126,29,3,290,60,89,73
|
TÁC DỤNG
|
HUYỆT
|
(1)
|
(2)
|
* Hạ huyết áp
|
54,55,26,61,3,8,12,14,15,16,29,222,57,85,87,51,41
180,100,39,188,277,173,143
|
* Tăng huyết áp
|
50,19,1,63,53,103,126,300,37,23,0,6
|
* Giảng khí
|
26,3,51,143,87,104,14,15,16,173,39,38
|
* Thăng khí
|
1,9,50,189,103,126,6,22,127,23,287
|
* Làm mát (Hạ nhiệt)
|
26,3,8,38,29, 85,87,222,143,180,100,4,15,16,235
|
* Làm ấm
|
0,1,37,50,19,17,7,6,559,558,43,127,73,63
|
* Lợi tiểu
|
26,3,29,222,85,87,40,37,290,235
|
* Cầm tiểu
|
0,16,37,87,103,1,300,126
|
* Nhuận trường
|
19,143,3, 41,38,50,97,98,29,70
|
* Giảm tiết dịch
|
103,1,0, 15, 16, 126,7,63,17,287, 22,50,53,29,260,21,
235,3,61
|
* Tăng tiết dịch
|
26, 3,29,19,39,85,14,275,87,53,61
|
* Tiêu viêm, tiêu độc
|
26,3,38,50,41,16, 60,57,61,143, 85,29,5,17
|
* Tiêu bướu, khối u
|
104,61,38,184,17,103,,39,73,8,12,15,127,19,1,64,14,
233
|
* Tiêu đàm, lỏng đàm
|
132, 37,26,275,3, 467,491,28,14,64
|
* Tiêu mỡ
|
233,41,50,37,38,85,113,7,39
|
* Tiêu hơi, thông khí
|
104, 3,26,38,19,28,235,413,184,50,189
|
* Giải độc
|
26,3, 85,87,38,50,41,290,235,14,15,1,9,0,143
|
* Cầm máu
|
16, 61, 0, 50, 37, 6, 17, 7, 287, 124, 34
|
* Chống co hơi (điều chỉnh)
|
19, 16, 61, 63, 87, 156, 3,269,1 27, 290, 560, 53, 38, 74, 64, 120, 121, 39, 477
|
* Ổn định thần kinh
|
124,34, 103,106,267,300,0,26,50,1,37
|
* Tăng lực
|
50,6,0,19,1,,103,22,127,300,73,43,45,62
|
* Tăng sức đề kháng
|
0,300,1,50,37,19,7,113,127,22,45,61,17,156
|
* Tăng cường tính miễn nhiễm
|
7,135,156,50,37,300, 127,6,0,26,3,38,17
|
TRIỆU CHỨNG CẢM GIÁC
|
HUYỆT
|
* Đau
|
41,87,85,34,61,14,16,50,38,156,37,39,0,19
|
* Nhức
|
39,45,43,300, 17,301,302,560,0
|
* Tức, lói
|
50,41,38,28,132,60, 269,421,120,3,189,0
|
* Ngứa
|
17,61,3, 38,85,87,50,41,124,34,0,26
|
* Rát, xót xa
|
26,3,61,125
|
* Nhột
|
26,3,61,50
|
* Tê, mất cảm giác
|
37,60,59,8,58,40
|
* Chóng mặt
|
63, 106,65,60,8,50,26,15,127,19,0
|
* Nghẹn, nghẹt
|
19,14,275,61,39,26,312,184,85,87
|
* Co giật
|
50,19,103,124,26,63
|
* Run rẩy
|
50,45, 300, 127, 73,6,124,0
|
* Lờ đờ mệt mỏi
|
127,19,50,37,6,1,22,63,113,73,300, 0,62
|
* Nóng
|
26,3,143,13,51,85,87,180,100,130,16,14,15
|
* Lạnh
|
127,73,6,7,,113,300,50,7
|
Phác đồ đặc hiệu - Bộ Thăng - LY Tạ Minh |